SO SÁNH KHẢ NĂNG CHỊU TẢI GIỮA CÁC LOẠI CỌC MÓNG SÂU
Trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, nền móng sâu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải trọng công trình xuống các lớp đất tốt ở phía dưới, đảm bảo sự ổn định và độ bền lâu dài cho công trình.
Hiện nay, có nhiều phương pháp thi công móng sâu, trong đó phổ biến nhất là các loại cọc ép bê tông, cọc khoan nhồi, cọc Barrette và cọc vít (cọc xoắn). Mỗi loại cọc có đặc điểm kỹ thuật, phương pháp thi công và khả năng chịu tải khác nhau, phù hợp với từng loại công trình và điều kiện địa chất cụ thể.
Bài viết dưới đây sẽ so sánh khả năng chịu tải của các loại cọc móng sâu thông dụng nhằm hỗ trợ kỹ sư và chủ đầu tư trong việc lựa chọn giải pháp nền móng phù hợp.
1. Các loại cọc móng sâu phổ biến
1.1. Cọc ép bê tông (cọc bê tông ly tâm dự ứng lực)
-
Được sản xuất sẵn tại nhà máy, sau đó ép xuống nền đất bằng thiết bị thủy lực.
-
Thường có kích thước D300, D350, D400... chiều dài 6–15 m (ghép nối).
-
Cọc ép truyền tải trọng thông qua mũi cọc xuyên vào lớp đất tốt và ma sát dọc thân.
1.2. Cọc khoan nhồi
-
Là loại cọc bê tông đổ tại chỗ, thi công bằng cách khoan tạo lỗ, hạ lồng thép và đổ bê tông.
-
Kích thước thông dụng: đường kính từ D600 đến D2500, chiều sâu >70 m.
-
Truyền tải trọng nhờ ma sát dọc thân và sức kháng mũi cọc.
1.3. Cọc Barrette
-
Là loại cọc dạng bản (chữ nhật hoặc vuông), thi công bằng công nghệ đào grab giống tường vây.
-
Kích thước điển hình: 1.0 x 2.5 m, chiều sâu 60–100 m.
-
Khả năng chịu tải rất lớn nhờ tiết diện rộng, tăng ma sát và sức kháng mũi.
1.4. Cọc vít (cọc xoắn)
-
Cọc thép có đầu mũi hình xoắn, thi công bằng cách xoáy vào nền đất mà không cần đào hay ép.
-
Phù hợp cho công trình tải nhẹ và cần thi công nhanh.
-
Phụ thuộc nhiều vào lực ma sát và lực bám của mũi xoắn.
2. So sánh khả năng chịu tải giữa các loại cọc móng sâu
Tiêu chí |
Cọc ép bê tông |
Cọc khoan nhồi |
Cọc Barrette |
Cọc vít (xoắn) |
---|---|---|---|---|
Khả năng chịu tải đứng |
Trung bình (600–1.200 kN) |
Cao (2.000–8.000 kN hoặc hơn) |
Rất cao (>10.000 kN/cọc) |
Thấp – Trung bình (100–300 kN) |
Khả năng chịu tải ngang |
Hạn chế |
Tốt (tùy tiết diện) |
Rất tốt (tiết diện bản dài) |
Hạn chế |
Cơ chế truyền tải |
Mũi cọc + ma sát thân |
Ma sát thân + kháng mũi |
Ma sát thân + kháng mũi lớn |
Mũi xoắn + ma sát nhỏ |
Chịu tải tức thời |
Có thể kiểm soát tốt |
Dễ bị ảnh hưởng bởi thi công |
Ổn định, chịu tải cao |
Chỉ phù hợp tải nhỏ |
Khả năng chịu tải lặp |
Trung bình |
Tốt nếu được kiểm soát |
Rất tốt (dùng cho cầu, nhà máy công nghiệp) |
Yếu (phù hợp tải tĩnh) |
Tải trọng tiêu chuẩn thường gặp |
40–80 tấn/cọc |
200–800 tấn/cọc |
600–1.200 tấn/cọc |
10–30 tấn/cọc |
3. Phân tích kỹ thuật: Vì sao cọc Barrette chịu tải vượt trội?
- Tiết diện lớn: Có thể mở rộng đến 1,5 x 3 m → tăng diện tích tiếp xúc, tăng sức kháng mũi và lực ma sát thân.
- Thi công sâu tới 80–100 m: Đảm bảo xuyên qua tầng đất yếu, vào lớp đất – đá chịu tải tốt.
- Dùng trong móng cầu, nhà chọc trời: Các công trình như Landmark 81, các trụ cầu dây văng đều sử dụng Barrette do yêu cầu chịu tải cực lớn.
4. Ứng dụng thực tế theo loại công trình
Loại công trình |
Cọc ép bê tông |
Cọc khoan nhồi |
Cọc Barrette |
Cọc vít (xoắn) |
---|---|---|---|---|
Nhà thấp tầng (<5 tầng) |
✅ Phù hợp |
❌ Quá tốn kém |
❌ Không kinh tế |
✅ Nhanh, hiệu quả nếu đất tốt |
Nhà cao tầng (10–30 tầng) |
❌ Hạn chế |
✅ Phổ biến |
✅ Nếu tải lớn, móng neo |
❌ Không đủ tải |
Nhà siêu cao tầng |
❌ Không phù hợp |
⚠️ Có thể nhưng hạn chế |
✅ Lý tưởng |
❌ Không áp dụng |
Trụ cầu, nhà máy |
❌ Không dùng |
✅ Tốt |
✅ Rất phù hợp |
❌ Không đủ tải |
Công trình ven sông, đất yếu |
⚠️ Có thể nếu ép sâu |
✅ Ổn định nếu kiểm soát tốt |
✅ Neo chống đẩy nổi rất tốt |
❌ Không kháng đẩy nổi |
5. Nên chọn loại cọc nào?
Mục đích công trình |
Giải pháp cọc móng khuyến nghị |
---|---|
Nhà dân dụng, tải trọng nhỏ |
Cọc ép bê tông hoặc cọc vít |
Nhà cao tầng thông thường |
Cọc khoan nhồi |
Công trình tải trọng đặc biệt |
Cọc Barrette (chịu tải cao, mô men lớn, nền yếu) |
Khu vực có địa chất phức tạp |
Cọc khoan nhồi hoặc Barrette |
Dự án cần thi công nhanh, chi phí thấp |
Cọc vít (có khảo sát địa chất tốt) |
Lời khuyên kỹ thuật:
-
Không nên đánh giá hiệu quả cọc chỉ qua sức chịu tải lý thuyết – cần xét thêm yếu tố như thi công, kiểm tra chất lượng, chi phí và tiến độ.
-
Luôn kiểm tra địa chất kỹ lưỡng để xác định loại cọc phù hợp.
-
Dự án có yêu cầu tải trọng lớn, địa chất yếu hoặc tầng hầm sâu, nên cân nhắc sử dụng cọc Barrette để đảm bảo hiệu quả dài hạn.
GIỚI THIỆU ĐƠN VỊ CUNG CẤP DỊCH VỤ TƯ VẤN THIẾT KẾ & THI CÔNG UY TÍN
Tầm quan trọng của các đơn vị thi công là không thể phủ nhận, uy tín của họ sẽ đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ cho công trình của bạn. Hiện nay, có rất nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ thiết kế và thi công để đáp ứng nhu cầu xây dựng ngày càng tăng cao tại nước ta. Do đó, việc tìm kiếm một đơn vị uy tín không phải là điều dễ dàng và đòi hỏi bạn phải dành thời gian tìm hiểu. Trong quá trình lựa chọn, bạn cần tìm hiểu thật kỹ và đảm bảo rằng đơn vị đi cùng phải có chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm, có hợp đồng ký kết rõ ràng, chi phí minh bạch,... Để giúp khách hàng tiết kiệm thời gian tìm kiếm, Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú tự tin rằng sẽ là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn.
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú với sứ mệnh cung cấp các giải pháp và dịch vụ tốt nhất, xây dựng cộng đồng thịnh vượng cùng khách hàng, Hưng Nghiệp Phú đang từng bước khẳng định thương hiệu của mình thông qua sự hợp tác chân thành, với đội ngũ lãnh đạo có năng lực đạo đức, sáng tạo, chuyên môn cao và tầm nhìn chiến lược. Hưng Nghiệp Phú sở hữu đội ngũ nhân viên lành nghề, trình độ cao sẽ mang đến cho khách hàng những công nghệ chất lượng tốt nhất.
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú - chuyên thi công các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi mong muốn đồng hành cùng khách hàng trong các dự án xây dựng cũng như các thủ tục liên tục như sơ đồ quy hoạch, xin giấy phép xây dựng, hoàn thiện thủ tục, xin cấp chứng chỉ phòng cháy chữa cháy,... Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc đang có nhu cầu thiết kế, hoàn thiện thủ tục, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!
>>> Xem thêm:
_____________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ HỢP TÁC:
Facebook: Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú (興業富)
Đường dây nóng: 1800.3368 (Miễn phí)
Trang web: xaydunghungnghiepphu.com
Gmail: kinhdoanh01@xaydunghungnghiepphu.com
Địa chỉ: Số 2034D, tổ 22, Ấp Phước Thái, P. Thái Hòa, TP. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
------
Nguồn: Tổng hợp từ Internet